Có 2 kết quả:
广义相对论 guǎng yì xiāng duì lùn ㄍㄨㄤˇ ㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄨㄣˋ • 廣義相對論 guǎng yì xiāng duì lùn ㄍㄨㄤˇ ㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄨㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) general relativity
(2) Einstein's theory of gravity
(2) Einstein's theory of gravity
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) general relativity
(2) Einstein's theory of gravity
(2) Einstein's theory of gravity
Bình luận 0